Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gốm

Thông dụng

Baked clay, terra-cotta, pottery.

Xem thêm các từ khác

  • Trầy

    Thông dụng: tính từ, scraped, scratched
  • Gồm

    Thông dụng: Động từ, to comprise; to consist of ; to include
  • Gớm

    Thông dụng: Tính từ: loathsome; disgusting; horrible, gớm ghiếc, to disgust
  • Gờm

    Thông dụng: Danh từ: brocade; embroidered silk, gấm vóc, brocade and satin
  • Trễ

    Thông dụng: tính từ, Động từ, late, tardy, to sagg
  • Trẻ

    Thông dụng: tính từ, danh từ, young, children
  • Trể

    Thông dụng: Động từ, to pout
  • Gon

    Thông dụng: sedge., heap up., chiếu gon, sedge mat., gon đống thóc vào một góc sân, to heap up paddy in...
  • Gòn

    Thông dụng: danh từ, cotton-wool; kapok
  • Gọn

    Thông dụng: neat, tidy., whode, entire, complete., Đồ đạc sắp xếp gọn, neatly arranged furniture., Ăn...
  • Gợn

    Thông dụng: tính từ, wavy; ripple
  • Trèo

    Thông dụng: Động từ, to climb
  • Trẹo

    Thông dụng: tính từ, askew, twisted, wry
  • Gờn gợn

    Thông dụng: xem gợn (láy).
  • Trệt

    Thông dụng: danh từ, groundfloor
  • Gồng

    Thông dụng: Tính từ: invulnerable, gồng gánh, to shoulder
  • Gọng

    Thông dụng: danh từ, frame; framework
  • Trí

    Thông dụng: danh từ, mind
  • Trị

    Thông dụng: Động từ, to treat, to cure, to suppress,to quell, to chastise
  • Gộp

    Thông dụng: add up., gộp mấy món tiền để mua một cái xe máy, to add up several sums of money and buy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top