Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ dahoma

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dahoma

Giải thích VN: Loại gỗ màu nâu vàng của cây Piptadena africana nguồn gốc từ tây Phi được [[1]] để đóng tàu thuyền bến tàu. Cũng được gọi Trái tim xanh của châu [[Phi.]]

Giải thích EN: A yellowish-brown wood from the west African tree Piptadena africana that is used to build ships and docks. Also, AFRICAN GREENHEART.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top