Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ hồng mộc Braxin

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Brazilian rosewood

Giải thích VN: Một loại gỗ thô cứng được lấy từ cây miền bắc của Nam Mỹ, dùng để đóng các loại đồ dùng cabin coschaats lượng cao hay vật trang trí. thể màu từ nâu đậm đến tím mùi [[thơm.]]

Giải thích EN: The hard, coarse wood of the jacaranda tree of northern South America, used for high-quality furniture and cabinetry and for novelty items; it is dark brown to purple in color with a characteristic fragrance.

Xem thêm các từ khác

  • Gỗ hura

    hura, giải thích vn : loại gỗ mềm , màu xám của cây đốp hura ở trung và nam mỹ ; dùng cho nghề mộc thông thường và trong...
  • Gỗ huyết mộc

    logwood, giải thích vn : lõi gỗ màu đỏ hơi nâu sậm của cây huyết mộc , nó sản xuất ra thuốc nhuộm màu đen và vật nhuộm...
  • Gỗ idigo

    idigbo, giải thích vn : loại gỗ màu vàng nhạt của cây terminalia ở châu phi ; sử dụng trong kết cấu của đồ gỗ gia dụng...
  • Gỗ imbuia

    imbuia, giải thích vn : một loại gỗ bền có màu nâu ôliu của cây nuctandra ở braxin , nó gần giống với cây óc chó ; được...
  • Gỗ ipe

    ipe, giải thích vn : loại gỗ nặng , bền của loài cây lấy gỗ tabebuia ở trung và nam mỹ ; sử dụng làm tà vẹt của đường...
  • Gỗ iroko

    iroko, giải thích vn : gỗ với thớ lộ có màu nâu đậm , chưa gia công , tìm thấy ở tây phi ; được sử dụng trong ngành đóng...
  • Gỗ kapur

    kapur, giải thích vn : gỗ của một loại cây inđônêxia và malayxia , cây long não dryobalanops ; sử dụng trong nghề gỗ mỹ thuật...
  • Gỗ katsura

    katsura, giải thích vn : loại gỗ mềm , không bền lắm của loài cây miền viễn tây , cây cercidiphyllum japonicum ; được dùng...
  • Gỗ kelat

    kelat, giải thích vn : loại gỗ có cấu trúc tế vi của các cây thuộc loài eugenia ở nam Á ; dùng trong xây dựng và làm đồ...
  • Gỗ keledang

    keledang, giải thích vn : loại gỗ vân thô , bền của cây thuộc loài artocarpus ở nam Á ; được sử dụng cho xây dựng nhà và...
  • Gỗ kempas

    kempas, giải thích vn : loại gỗ bền , nặng của một loại cây ở malaysia , cây koompassia [[malaccensis.]]giải thích en : the heavy,...
  • Gỗ keranji

    keranji, giải thích vn : loại gỗ cứng , chắc của cây thuộc giống dialium ở nam Á ; dùng cho xây dựng dưới nước , việc...
  • Gỗ keyaki

    keyaki, giải thích vn : loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông , zelkova serrata ; được sử dụng trong xây...
  • Gờ khuôn

    die swell
  • Gỗ kim tước

    laburnum, giải thích vn : gỗ của cây kim [[tước.]]giải thích en : the wood of this tree.
  • Gỗ kuramatsu

    kuramatsu, giải thích vn : gỗ bền , nặng của cây pinus thunbergii ở miền viễn Đông ; được sử dụng cho xây dựng nhà cửa...
  • Khảo sát mẫu

    sample examination
  • Gỗ lạng, gỗ bóc tấm

    laminated wood, giải thích vn : các lớp xen kẽ của gỗ mà được liên kết với nhau với các đường xiên chạy vuông góc với...
  • Gỗ lê

    pear, giải thích vn : loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu , thuộc loài pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc...
  • Gỗ linh sam dograt

    douglas fir, giải thích vn : loại gỗ mềm , bền chắc , có màu nâu vàng ; được dùng làm gỗ dán , lát sàn và trong xây dựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top