Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ keledang

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

keledang

Giải thích VN: Loại gỗ vân thô, bền của cây thuộc loài Artocarpus Nam Á; được sử dụng cho xây dựng nhà làm bột giấy, nội thất, đồ gia [[dụng.]]

Giải thích EN: The coarse-textured, resistant wood of trees of the species Artocarpus of southeast Asia; used for the construction of houses and to make pulp, interior trim, and furniture.

Xem thêm các từ khác

  • Gỗ kempas

    kempas, giải thích vn : loại gỗ bền , nặng của một loại cây ở malaysia , cây koompassia [[malaccensis.]]giải thích en : the heavy,...
  • Gỗ keranji

    keranji, giải thích vn : loại gỗ cứng , chắc của cây thuộc giống dialium ở nam Á ; dùng cho xây dựng dưới nước , việc...
  • Gỗ keyaki

    keyaki, giải thích vn : loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông , zelkova serrata ; được sử dụng trong xây...
  • Gờ khuôn

    die swell
  • Gỗ kim tước

    laburnum, giải thích vn : gỗ của cây kim [[tước.]]giải thích en : the wood of this tree.
  • Gỗ kuramatsu

    kuramatsu, giải thích vn : gỗ bền , nặng của cây pinus thunbergii ở miền viễn Đông ; được sử dụng cho xây dựng nhà cửa...
  • Khảo sát mẫu

    sample examination
  • Gỗ lạng, gỗ bóc tấm

    laminated wood, giải thích vn : các lớp xen kẽ của gỗ mà được liên kết với nhau với các đường xiên chạy vuông góc với...
  • Gỗ lê

    pear, giải thích vn : loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu , thuộc loài pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc...
  • Gỗ linh sam dograt

    douglas fir, giải thích vn : loại gỗ mềm , bền chắc , có màu nâu vàng ; được dùng làm gỗ dán , lát sàn và trong xây dựng...
  • Gỗ macawood

    macawood, giải thích vn : loại gỗ có giá trị kinh tế của cây nhiệt đới ở mỹ thuộc giống platymiscium . cũng như , [[quira.]]giải...
  • Gỗ makore

    makore, giải thích vn : loại gỗ màu nâu hơi đỏ sẫm của loài cây minusops leckeli ở ghana , nigeria , và bờ biển ngà . tương...
  • Gỗ mansonia

    mansonia, giải thích vn : loại gỗ chắc thớ mịn của cây mansonia altissima ở châu phi , được dùng là gỗ thay thế cho gỗ óc...
  • Gỗ màu đỏ

    redwood, giải thích vn : gỗ của cây thường xanh sequoia , đặc trưng bởi độ bền cao và khả năng chống mục , có giá trị...
  • Gờ mép ngược

    counter flange
  • Góc bờ vỉa

    angle of bank
  • Gốc bốn

    quaternary
  • Góc cắm ban đầu

    primary dip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top