Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gỗ tulip

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

tulipwood

Giải thích VN: 1.Loại gỗ màu sáng, nhẹ của cây hoa tulip sử dụng cho tủ ngăn. 2.Loại gỗ màu đốm hay [[sọc.]]

Giải thích EN: 1. the soft, light-colored wood of the tulip tree, used for cabinetwork.the soft, light-colored wood of the tulip tree, used for cabinetwork. 2. any of various striped or variegated woods of other trees.any of various striped or variegated woods of other trees.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top