- Từ điển Việt - Anh
Gỡ bỏ chương trình
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
uninstall
Xem thêm các từ khác
-
Gỡ bỏ điều kiện
remove condition -
Gỡ bỏ hết
remove all -
Gỗ bổ hư
rift-sawn timber -
Gỡ bỏ người dùng
remove user -
Sự kiểm phiếu
card verifying -
Sự kiểm soát công việc
job control -
Sự kiểm soát điều hưởng
tuning control -
Sự kiểm soát độ nhạy
sensitivity control -
Sự kiểm soát dự án
project control -
Khả tổng
summable, chuỗi khả tổng tuyệt đối, absolutely summable series -
Khả tổng, khả tích
summable -
Khả vi liên tục
continuously differentiable, ánh xạ khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k, space... -
Khấc bảo vệ
protect notch -
Sự kiểm soát liên kết
link control -
Sự kiểm soát lộ sáng
exposure control -
Sự kiểm soát lỗi
error control -
Sự kiểm soát luồng
flow control -
Sự kiểm soát màu tự động
automatic chroma control, automatic color control -
Sự kiểm soát phơi sáng
exposure control -
Sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
engineering data control (edc)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
