Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ga

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Gas; accelerator
nhấn ga đạp ga
to accelerate
Station; railway-station; depot
xếp ga
station-master
drape

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

jig

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

install
chicken

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fuel
gallium
petrol
stage
station

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

depot
gas
station
fowl

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top