Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gan

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Liver
đau gan
liver complaint

Tính từ

brave
daring
courageous

Y học

Nghĩa chuyên ngành

jecur
liver

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allocate

Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

ascribe
assign

Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

assignment
binding

Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

tally
translate
blade
edge
fin
sinew
tendon
in the vicinity of
near
neighbo (u) r
proximate
affix
apply
assemble
attach
bond
cement
coherent
connect
insert
join
mount
splice
stick
tip
decant
elutriate elongation
elutriation
pour off

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hepatic
liver
chord
rib
sinew
tendon
approximate
fix
glue
clarification
decant
defecate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top