Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
cast iron; pig-iron
span
(hình ảnh) short preriod time

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

attempt
định thử gắng
strive attempt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cast iron
bậc cầu thang bằng gang
cast-iron step
bản lề gang đúc
cast-iron joint
bằng gang đúc
of cast iron
bể tắm bằng gang
cast-iron bath tub
gang cầu
nodular cast iron
gang dẻo
malleable cast iron
gang dẻo
nodular cast iron
gang graphit cầu
spheroidal graphite cast iron
gang graphit dạng tấm
lamellar graphite cast iron
gang hợp kim
alloy cast iron
gang mềm
soft cast iron
gang mền
soft cast iron
gang nâu
grey cast iron
gang xám
gray-cast iron
gang xám
grey-cast iron
gang xám cứng
hard cast iron
gang đã tôi
chilled cast iron
gang đúc cứng
hard cast iron
gối đỡ ống nước bẩn bằng gang
cast-iron soil pipe support
khuỷu ống gang đúc
cast-iron elbow
kim loại gang xám
gray cast iron
mặt trước bằng gang
cast-iron front
nhiệt nhôm để hàn gang
cast-iron thermit
ống dẫn bằng gang đúc
cast-iron pipeline
ống dẫn nước bằng gang
cast-iron soil pipe
ống gang
cast-iron pipe
ống gang
cast-iron tube
ống gang (được) bắt bích
flanged cast-iron pipe
ống gang măng sông
joint cast iron pipe
ống gang đúc
cast-iron pipe
ống nối bằng gang đúc
cast iron fittings
ống nước bằng gang
cast-iron water pipe
sắt gang trắng
white cast iron
tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
cast iron steel bearing plate
pig
pig iron
gang thỏi cứng
hard pig iron
gang thỏi mềm
soft pig iron
gang thỏi photpho
phosphoric pig iron
gang tomat
basic Bessemer pig-iron
gang đúc
foundry pig-iron

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cast-iron

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top