Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gauss

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

gaussian
phép cầu phương Gauss
Gaussian quadrature
phép khử gauss
gaussian elimination
số nguyên Gauss
Gaussian integer
tia Gauss
Gaussian beam
độ cong Gauss
Gaussian curvature
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường sai số Gauss
Gaussian error curve

Điện

Nghĩa chuyên ngành

gauss

Giải thích VN: Đơn vị đo từ [[thông.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top