Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghép đôi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conjugate
copper-zinc couple
couple
ghép đôi song song
couple in parallel
trụ bổ tường ghép đôi
couple pilasters
coupled
cột ghép đôi
coupled column
ghép đôi lỏng
loosely-coupled (a-no)
hệ thống ghép đôi lỏng
loosely coupled system
ganged
chiết áp ghép đôi
dual-ganged potentiometer
pair
khối ghép đôi dây xoắn
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
kích ghép đôi
jack pair
nghiên cứu ghép đôi
matched pair study
pairing
twin
cáp ghép đôi
twin cable
cọc tấm ghép đôi
twin sheet pile
máy nén ghép (đôi)
twin compressor
nhà ghép đôi
twin residential block
ghép đôi
twin residential building
sự ghép đôi
twin mount

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top