Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ghiền

Thông dụng

Động từ.

To be addicted to.
ghiền thuốc
to be addicted to cigarette smoking.
ghiền rượu
to addicted todrink.

Xem thêm các từ khác

  • Thô bỉ

    tính từ, reede, coarse
  • Thợ cạo

    danh từ, barber
  • Thợ cưa

    danh từ, sawyer
  • Gia ân

    như gia ơn.
  • Gia bảo

    heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
  • Gia biến

    family mishap, family misfortune
  • Thổ phỉ

    danh từ, bandit, brigand
  • Giả bộ

    to pretend; to affect; to sham., giả bộ ngu dốt, to pretend ignorance., giả bộ đoan trang, butter wouldn't melt in one's mouth
  • Gia bộc

    (từ cũ; nghĩa cũ) house servant.
  • Giả bửa

    Ăn giả bửa eat with good appetite following a sickness.
  • Giá buốt

    tính từ., biting cold.
  • Thỏ thẻ

    Động từ, to murmur
  • Thổ tinh

    danh từ, saturn
  • Già cấc

    old and shrivelled up
  • Giả cách

    như giả bộ, giả cách điên, to sham madness.
  • Thoa

    danh từ, Động từ, hair-brooch, to massage, to apply to, to rub, to put on (to) wear
  • Già câng

    như già cấc
  • Thoả chí

    be satisfied
  • Gia cảnh

    danh từ., family condition; situation of the family.
  • Giả cầy

    false dog-meat dish (prepare with pork), pidgin, tiếng pháp giả cầy, pidgin french
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top