Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giàn ống xoắn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

battery
giàn (ống xoắn) bay hơi
evaporator battery
grid coil
hair-pin coil
pipe grid
giàn ống xoắn cánh tăng cường
extended surface pipe grid
serpentine coil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top