- Từ điển Việt - Anh
Giàn khung
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frame girder
framed truss
trestle
Giải thích VN: Một cấu trúc thép, bê tông cốt thép, hay gỗ, thường bao gồm nhiều nhịp ngắn, được dùng để chống đỡ một cây cầu tạm thời hay lâu [[dài.]]
Giải thích EN: A timber, reinforced concrete, or steel structure, usually consisting of many short spans, used to support a temporary or permanent bridge.
truss
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng gòm sự kết hợp các dây và các thành phần trụ trong cách bố trí hình tam giác tạo nên một khung chắc chắn; thường được dùng để chống đỡ một mái nhà hay một [[cầu.]]
Giải thích EN: A planar structural component composed of a combination of chords and web members in a triangular arrangement that forms a rigid framework; often used to support a roof or bridge.
Xem thêm các từ khác
-
Giàn kiểu Frink
fink truss -
Sự giảm ứng suất
stress reduction, stress relaxation, stress relief -
Sự giãn
dilatation, dilation, elongation, eugamy, expansion, extension, stretch, sự giãn nở do nhiệt, thermal dilatation, sự giãn nở khối, cubical... -
Lưu lượng kế, lưu tốc kế
flowmeter, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để chỉ báo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong [[ống.]]giải thích... -
Lưu lượng kênh
discharge capacity, discharge of canal -
Lưu lượng kết bọt
bubble flow meter -
Lưu lượng khí
flow of gas -
Lưu lượng khối
mass flow, volume flow rate -
Lưu lượng khống chế
dominant discharge -
Lưu lượng không đều
irregular discharge -
Lưu lượng không điều tiết
non controlled discharge -
Lưu lượng không đổi
fixed rate flow -
Lưu lượng không khí
air flow rate, air meter, air output, air volume, lưu lượng không khí thải ra, extracted-air flow rate, lưu lượng không khí theo thể tích,... -
Lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate -
Lưu lượng không liên tục
intermittent discharge -
Lưu lượng không ổn định
unsteady state flow -
Lưu lượng kiệt
low-water discharge -
Lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow, minimum stream flow -
Lưu lượng ký
flow recorder -
Gian lạnh
cooler section, cooling section, refrigerating section, battery, coil, cooler, cooling coil, evaporator, refrigerated storage cooler, refrigerating coil,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.