Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giàn khung

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frame girder
giàn khung mở
open frame girder
framed truss
trestle

Giải thích VN: Một cấu trúc thép, tông cốt thép, hay gỗ, thường bao gồm nhiều nhịp ngắn, được dùng để chống đỡ một cây cầu tạm thời hay lâu [[dài.]]

Giải thích EN: A timber, reinforced concrete, or steel structure, usually consisting of many short spans, used to support a temporary or permanent bridge.

cột giàn khung
trestle shore
truss

Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng gòm sự kết hợp các dây các thành phần trụ trong cách bố trí hình tam giác tạo nên một khung chắc chắn; thường được dùng để chống đỡ một mái nhà hay một [[cầu.]]

Giải thích EN: A planar structural component composed of a combination of chords and web members in a triangular arrangement that forms a rigid framework; often used to support a roof or bridge.

giàn khung mắt cáo
lattice truss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top