Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giày

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Shoe.
dây giày
shoe-lace.

Động từ.

To trample, to tread under food.
bị voi giày chết
Trodden to death by the elephants.

Xem thêm các từ khác

  • Giãy

    Thông dụng: Động từ., to strive; to struggle.
  • Giấy

    Thông dụng: Danh từ: paper, giấy bản, pice-paper
  • Giẩy

    Thông dụng: weed (a plot of ground), clean., level., bribe with money, buy over., giẩy cỏ đường đi, to weed...
  • Tiêu tan

    Thông dụng: tính từ, dashed, destroyed
  • Giấy bổi

    Thông dụng: coarse paper.
  • Tìm

    Thông dụng: Động từ, to find, to look for, to seek
  • Tính

    Thông dụng: danh từ, Động từ, temper, dioposition, trait, quality, property, habit, to calculate, to rackon,...
  • Tình

    Thông dụng: danh từ, tính từ, love, affection, situation, plight, lovingly, lovely
  • Tỉnh

    Thông dụng: Danh từ: province, town, Tính từ:...
  • Tinh bột

    Thông dụng: danh từ, starch
  • Tình cảm

    Thông dụng: Danh từ: sentiment, affection
  • Tinh chất

    Thông dụng: danh từ, essence
  • Tình cờ

    Thông dụng: tính từ, phó từ, by chance, accidental
  • Giấy moi

    Thông dụng: inferior tissue paper.
  • Tĩnh học

    Thông dụng: danh từ, statics
  • Tĩnh tại

    Thông dụng: tính từ, stationary
  • Tình thế

    Thông dụng: danh từ, situation
  • Tính từ

    Thông dụng: adjective
  • Tít

    Thông dụng: danh từ, title, heading
  • Giẻ

    Thông dụng: danh từ, rag; cloth; clout
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top