Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
bean sprouts.

Danh từ.

Price; cost.
giá bán lẻ
retail price.
Value;

Xem thêm các từ khác

  • Già

    Thông dụng: old; aged; senile., cô ta có vẻ già, she is begining to look old.
  • Giã

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to grind; to bray; to crush., to neutralize.
  • Thò lò

    Thông dụng: Động từ, to run, to be snotty
  • Giả

    Thông dụng: false; artificial; forged., to pretend; to feign., to disguise., răng giả, false teeth., giả đau,...
  • Thổ lộ

    Thông dụng: Động từ, to confess, to pour out
  • Giạ

    Thông dụng: danh từ., measure weighing about thirty kilograms of grain.
  • Thợ may

    Thông dụng: danh từ, tailor
  • Già cả

    Thông dụng: venerably old, elderly, lễ độ với người già cả, to be courteous to the elderly people.
  • Gia cầm

    Thông dụng: domestic fowls, poultry.
  • Thoả

    Thông dụng: Động từ, to be sateated, to be satisfied
  • Thoả đáng

    Thông dụng: tính từ, satisfactory
  • Thoả mãn

    Thông dụng: Động từ, to satisfy, to meet fully
  • Gia cư

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) abode., sống vô gia cư chết vô địa táng, abodeless when alive, graveless...
  • Thói

    Thông dụng: danh từ, habit, practice
  • Thôi

    Thông dụng: danh từ, Động từ, a long while, to stop, no more, ever
  • Giả định

    Thông dụng:, to suppose, to assume,, supposed ; subjunctive
  • Thối

    Thông dụng: tính từ, Động từ, stinking; addle, rotten, to give back (change,.)
  • Thỏi

    Thông dụng: danh từ, bar, lump
  • Giả đò

    Thông dụng: như giả bộ
  • Thổi

    Thông dụng: Động từ: to blow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top