- Từ điển Việt - Anh
Giá đỡ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
support
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abutment
bay
bearer
bearing
bearing frame
bench standard
body
bottom rail
bracket
cage
cantilever
carrier
catch
cradle
crutch
dog
entablature
fender support bracket
foot
footplate
framing
gantry
gin
head-stock
holder
holder-up
holding fixture
holding-up hammer
horse
horsehead
housing
jack
junk rack
keep
keeper
knee
ledge
mount
outrigger
overarm
overhanging arm
pedestal
post
prop
rack
rest
scaffold
scaffolds
shears
sole
sprag
stand
standard
stay
steady
stillage
storage racks
support
supporter
supporting rack
sustentaculum
table tripod
Giải thích VN: Đây là một cái kiềng 3 chân dùng để đỡ camera. Hay còn gọi là mũ chỏm [[cao.]]
Giải thích EN: A low mount or stand designed to hold a camera. Also, HIGH HAT.
tower
Giải thích VN: Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân [[vân.]]
Giải thích EN: A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..
trestle
trestle work
upright
work-house
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
carrier
heaver
holder
loin holder
pork loin holder
rack stand
Xem thêm các từ khác
-
Giá đỡ (cắt gọt)
rack -
Giá đỡ 3 chân
telescopic tripod, giải thích vn : là giá dỡ 3 chân cho camera hoặc các thiết bị khác mà các chân có thể mở rộng hoặc kéo... -
Sự dự đoán quỹ đạo
orbit prediction -
Sự đu đưa
flutter, hunt, rolling, sway -
Sự du hành vũ trụ
space travel -
Sự dự phòng
backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode, sự dự phòng acquy, battery backup -
Sự dự phòng acquy
battery backup -
Sự dư thừa
redundancy, over-balance, surplus, sự dư thừa thụ động, standby redundancy, sự dư thừa vệ tinh, satellite redundancy, sự dư thừa... -
Hợp kim cứng
hard alloy, hard metal -
Hợp kim để hàn
solder -
Giá đỡ bình điện
battery carrier -
Sự dữ trữ
half-finished product, blank, provision, reservation, reserve, stockpiling, storage, storing, conservation, hold-over, provision, reserve, stock, stocking,... -
Sự dự trữ nhiều năm
over-year storage -
Sự đưa giấy vào
threading of paper -
Hợp kim dẻo
plastic alloy -
Hợp kim điện trở
resistance alloy -
Hợp kim đôi
binary alloy, binary -
Hợp kim đồng
bronze-bronze, copper alloy, copper alloys, phosphor-bronze, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, hợp kim đồng rèn, wrought copper alloy,... -
Hợp kim đồng mangan
cupomanganese -
Hợp kim đúc
cast alloy, cast metal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.