Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá bán

Mục lục

Thông dụng

Selling price

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sole price

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

selling price

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

marketable value
monetary value
sale price
sales price
selling price

Xem thêm các từ khác

  • Giá bán buôn

    wholesale price, trade price, wholesale price, full-cost price, trade price, wholesale price, chỉ số giá bán buôn, wholesale price index
  • Giá bán lẻ

    retail price, detail price, purchasing cost, retail price, consumer price, end price, list price, retail market, retail price, sticker price
  • Sự định cỡ khi đo

    in-process gagging, in-process gauging
  • Sự định cự ly

    range finding, ranging
  • Sự định địa chỉ

    self-addressing, addressing, sự định địa chỉ ẩn, implied addressing
  • Hộp đáy xếp

    folded-bottom box
  • Hộp đáy-nắp ghép

    coupled lid-base bottle tray
  • Hộp đen

    black box, electronic control unit (ecu), flight data recorder, flight recorder, black box, light-boxes, giải thích vn : 1 . thiết bị điện tử...
  • Hộp dẹt đai di động

    moving belt flat box
  • Hộp điện điều khiển

    electrical control box
  • Giá bán lẻ đề nghị

    recommended retail price (rrp), rrp (recommended retail price), sticker price
  • Giá biến đổi

    variable costs, giải thích vn : giá sản xuất thay đổi phụ thuộc vào số lượng sản phẩm làm ra , ví dụ như nguyên liệu và...
  • Sự định giá

    appraisal, denomination, evaluation, price calculation, evaluation, valuation, sự định giá khu đất ( đô thị ), territory evaluation, sự...
  • Sự định hình

    fixing, formatting, forming, profiling, shaping, sự định hình bắng áp lực ( trong máy sao chụp ), pressure fixing
  • Sự định hướng

    aiming, alignment, directionality, guidance, orientation, orienting, orientation, sự định hướng cắt, shear alignment, sự định hướng (...
  • Hộp điện thoại

    telephone box, telephone-case
  • Hộp điện trở

    resistance box, resistance welding machine, resistance-box, hộp điện trở thập phân, decade resistance box, hộp điện trở thập phân,...
  • Hộp điều khiển

    control box, control box (control unit), control center, control lever, control unit, hộp điều khiển công suất, pcb (powercontrol box), hộp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top