Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá ba chân

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shear leg
three-arm base
tripod
chân của giá ba chân
tripod leg
cột giữa giá ba chân
central column of a tripod
giá ba chân bốn phần
fourfold tripod stand
giá ba chân gấp
extension tripod
giá ba chân gấp
folding tripod
giá ba chân mở rộng
extension tripod
giá ba chân mở rộng
folding tripod
ống lót giá ba chân
tripod bush
đầu giá ba chân
tripod head
trivet

Xem thêm các từ khác

  • Giá bán

    selling price, sole price, selling price, marketable value, monetary value, sale price, sales price, selling price
  • Giá bán buôn

    wholesale price, trade price, wholesale price, full-cost price, trade price, wholesale price, chỉ số giá bán buôn, wholesale price index
  • Giá bán lẻ

    retail price, detail price, purchasing cost, retail price, consumer price, end price, list price, retail market, retail price, sticker price
  • Sự định cỡ khi đo

    in-process gagging, in-process gauging
  • Sự định cự ly

    range finding, ranging
  • Sự định địa chỉ

    self-addressing, addressing, sự định địa chỉ ẩn, implied addressing
  • Hộp đáy xếp

    folded-bottom box
  • Hộp đáy-nắp ghép

    coupled lid-base bottle tray
  • Hộp đen

    black box, electronic control unit (ecu), flight data recorder, flight recorder, black box, light-boxes, giải thích vn : 1 . thiết bị điện tử...
  • Hộp dẹt đai di động

    moving belt flat box
  • Hộp điện điều khiển

    electrical control box
  • Giá bán lẻ đề nghị

    recommended retail price (rrp), rrp (recommended retail price), sticker price
  • Giá biến đổi

    variable costs, giải thích vn : giá sản xuất thay đổi phụ thuộc vào số lượng sản phẩm làm ra , ví dụ như nguyên liệu và...
  • Sự định giá

    appraisal, denomination, evaluation, price calculation, evaluation, valuation, sự định giá khu đất ( đô thị ), territory evaluation, sự...
  • Sự định hình

    fixing, formatting, forming, profiling, shaping, sự định hình bắng áp lực ( trong máy sao chụp ), pressure fixing
  • Sự định hướng

    aiming, alignment, directionality, guidance, orientation, orienting, orientation, sự định hướng cắt, shear alignment, sự định hướng (...
  • Hộp điện thoại

    telephone box, telephone-case
  • Hộp điện trở

    resistance box, resistance welding machine, resistance-box, hộp điện trở thập phân, decade resistance box, hộp điện trở thập phân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top