Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá thí nghiệm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

test bed
testing stand

Xem thêm các từ khác

  • Sự đòi bồi thường

    objection, cash claim, claim for compensation, claim for indemnity, demand for compensation, reclamation
  • Sự đổi cáp

    cable transfer
  • Sự đối chiếu

    calibration, collation (vs), comparison, confrontation, correlation, change of direction, commutation, reversing, cross reference (cross-reference), sự...
  • Sự đối chiếu nhân tố

    factor comparison, giải thích vn : sự sắp xếp các công việc khác nhau trên một số tiêu chí , theo kỹ năng , các yêu cầu vật...
  • Sự dời chỗ

    bias, displacement, shift, slip, removal
  • Sự đổi chỗ

    expectation, transposition, displacement
  • Sự đổi dạng

    deflection, deformation, reflexion
  • Sự dời đi

    removal
  • Sự đòi hỏi

    inquiry, requirement, demand, exaction, requirement
  • Hộp van

    valve box, valve case, valve chest
  • Hộp văn bản

    text box
  • Hộp van hơi

    steam case, steam chest, valve chest
  • Hộp vẽ

    paintbox
  • Hộp vi phân

    differential carrier (case)
  • Hộp vi sai

    differential, differential cage or carrier, differential carrier or differential case, differential casing
  • Hộp vỏ

    housing
  • Hộp xếp

    bellows, folding box, pressure bellows
  • Giá thị trường

    danh từ., market value, market price, aggregate current, market price, ruling price, market price; market rate., bán theo giá thị trường, sale...
  • Giả thiết

    suppose., supposition., assume, assumption, hypothesis, hypothetic (al) deduction, hypothetical, postulate, supposition, to assume, hypothesis, giả thiết...
  • Giải quyết

    to solve; to resolve; to settle; to disentangle., dispose, handle, resolve, solve, to solve (an equation), winding-up, compounding, conclusion, deal, decide,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top