Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá trị

Mục lục

Thông dụng

Value worth.
Người giá trị
A person of value (of great worth).
Bài văn giá trị
A literary essay of great worth.
Giá trị đổi chác giá trị giao dịch
Exchangne value.
Giá trị sử dụng
Use value.
Giá trị thặng
Surplus value.
không còn giá trị nữa
The ticket is no longer valid.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amount
characteristic
cost
importance
parameter
quantity
valuation
value

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cost
merit
price
valuation
value
worth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top