Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá trị danh nghĩa

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

rated value

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nominal value

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

face amount
giấy chứng giá trị danh nghĩa
face-amount certificate
face par
face value
nominal value
par value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top