Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giá trị thực tế

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

actual value

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

actual value
effective value
net worth
real value
giá trị thực tế của một chứng khoán
real value of a stock
tangible net worth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top