- Từ điển Việt - Anh
Giá treo
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bracket
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật [[khác.]]
Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.
- giá treo nồi hãm
- brake cylinder bracket
- giá treo tường
- wall bracket
- giá treo van duy trì
- retaining valve bracket
- giá treo van duy trì áp lực
- pressure retaining valve bracket
- giá treo van phân phối
- distributor valve bracket
- giá treo đèn
- lamp bracket
- giá treo đèn tín hiệu
- signal bracket
- giá treo đường ống
- pipeline hanger (bracket)
- tay vịn kiểu giá treo
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo\
- bracket baluster
buckle
cantilever
frame
gibbet
hanger
holder
lug
mechanical boy
overhang
pendant
rest
support
suspended support
suspender
suspension
- giá treo bản lề
- articulated suspension
- giá treo cacđăng
- cardanic suspension
- giá treo cacđăng
- gimbal suspension
- giá treo có lò so
- suspension spring
- giá treo kiểu cần hình thang
- trapezoid arm-type suspension
- giá treo liên kết
- link suspension
- giá treo trên mũi nhọn
- pivot suspension
- giá treo trên thanh xoắn
- torsional suspension
- giá treo trục truyền chung
- countershaft suspension
- giá treo van năng
- cardanic suspension
- giá treo van năng
- gimbal suspension
- giá treo vạn năng
- articulated suspension
- giá treo vạn năng
- gimbal suspension
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hanger
hanging rack
lug
tree
Các từ tiếp theo
-
Giá treo bản đồ
map board -
Sự đông đặc
concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis, condensation, set, setting, syneresis syncarpous, thickening, solidification,... -
Sự đóng dán
gluing up -
Sự đóng dán sách
perfect biding, unsewn binding -
Sự đồng dạng
similarity, similitude, sự đồng dạng nhiệt động ( lực ) học, thermodynamic similarity -
Sự động đất
earthquake, quake -
Hướng dẫn về an toàn
factory safety regulation, safety code, safety instruction, safety requirement -
Hướng đi (tàu)
gage, gauge -
Hướng dốc
dip, pitch, slant, oblong, portrait, portrait orientation, hướng dốc đứng ( vỉa ), heavy pitch, giải thích vn : sự định hướng bản... -
Giá treo đàn hồi
shock mount
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.