Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giám định viên

Mục lục

Thông dụng

Expert.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

expert
surveyor

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

appraiser
expert
giám định viên kế toán
expert accountant
surveyor
giám định viên bảo hiểm
insurance surveyor
Giám định viên của Lloyd's
Lloyd's surveyor
giám định viên dộng
engineer surveyor
giám định viên hàng hải
marine surveyor
giám định viên tàu biển
ship surveyor
giám định viên động
engineer surveyor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top