Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giáp công

Thông dụng

Be locked in battle.
ba mũi giáp công ba
ba

Xem thêm các từ khác

  • Giáp giới

    share the same border, border.
  • Giập giờn

    (như chập chờn) flicker.
  • Giáp hạt

    between-crop period.
  • Giáp lá cà

    hand-to-hand., trận đánh giáp lá cà, a hand-to-hand battle.
  • Giáp mặt

    face to face.
  • Giấp nhám

    (tiếng địa phương) như giấy ráp
  • Giáp ranh

    limitroph, neighbouring, bordering.
  • Giáp sĩ

    (từ cũ; nghĩa cũ) armour-clad soldiers., (từ cũ; nghĩa cũ) troops, soldiery (nói khái quát).
  • Tiếp tân

    Động từ, danh từ, to entertain, to receive, receptionist
  • Giáp trận

    như giáp chiến
  • Tiếp theo

    tính từ, continuouss, following
  • Giáp trạng

    (tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland.
  • Giáp vụ

    pre-harvest [period].
  • Giáp xác

    (động) crustacean., cua tôm là những loài giáp xác, crabs, lobsters are crustaceans.
  • Tiếp viện

    Động từ, to supply, to support reinforce
  • Giặt giạ

    wash (nói khái quát).
  • Hét

    Động từ: to cry; to roar; to scream, shrink, hét to lên, to cry aloud
  • Giật giây

    pull the strings of, mastermind., Đứng đằng sau giật dây, to pull the strings from behind the scene.
  • Giặt giũ

    như giặt giạ.
  • Giát giường

    như giát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top