Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giáp mối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abutment
butt
hàn chồn giáp mối
upset butt welding
hàn giáp mối
butt welding
hàn giáp mối chậm
slow butt welding
hàn giáp mối do chớp sáng
flash butt welding
hàn lăn giáp mối
butt seam welding
hàn điện tử giáp mối
resistance butt-welding
máy hàn nối (giáp mối)
butt-welding machine
máy hàn tấm giáp mối
steel plate butt-welding machine
sự hàn giáp mối
butt welding
sự hàn nối giáp mối
butt seam welding
sự hàn điện trở giáp mối
resistance butt welding
tấm nối giáp mối
butt strip
tấm đệm giáp mối
butt plate
end-to-end

Xem thêm các từ khác

  • Giát

    bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)., scour, drift, hitch, snatch, grid, lathing lathe, lattice, lattice lathe, wash,...
  • Giật mạnh

    hitch, yank
  • Sự hư hỏng do nén

    compression damage
  • Kéo quá căng

    overwind, giải thích vn : 1 . sự kéo của trục thang máy đột ngột lên quá đầu của khung 2 . quay , cuốn hoặc cuộn một cái...
  • Kéo ra

    clever, draw, drawing, pull, stretch, tighten
  • Keo ráp trang in

    mounting glue
  • Kéo sơ bộ

    preliminary drawing
  • Kéo sợi

    draw, spin, stretch
  • Giàu

    rich; wealthy., conceal, hedge, brace, fat coal, rich coal, rich, moneyed, nhà giàu, a rich man., sự giàu sang, wealth., dung dịch giàu amoniac,...
  • Giấu hiệu giám sát

    evidence of control
  • Giây

    Danh từ: second; moment, million instruction per second, revolution per second, s (second), second, second (s), chest,...
  • Giấy ảnh

    photographic paper., bromide paper, photographic paper, photopaper
  • Sự huấn luyện

    training, instruction
  • Sự hướng dẫn

    briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự...
  • Kéo theo

    bring about., implicate, imply, involve, chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ, the war has brought about deaths and sufferings.
  • Kéo thợ thiếc

    tinman's shear
  • Keo tụ

    clot, coagulate, flocculate, flocculation, flocculator, flocculent
  • Kéo tự điều chỉnh

    pendulum shears
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top