Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gió xoáy

Mục lục

Thông dụng

Cyclone.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cyclone
gió xoáy
cyclone furnace
hurricane
swirl
twist
vortex
gió xoáy quá mức
excessive vortex
luồng gió xoáy
vortex flow
nón gió xoáy
vortex cone
trường gió xoáy
vortex field
whirl
whirlwind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top