Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giùm

Thông dụng

Help.
Giùm ai một tay
To give someone a helping hand.
Làm giùm ai cái
To help someone with some work, to do some work and help somebody.

Xem thêm các từ khác

  • Giùm giúp

    help., giùm giúp nhau ta cố tiến lên, let s help each other progress.
  • Giun

    danh từ, worm
  • Giun chỉ

    filaria.
  • Giun đất

    danh từ, earthworm
  • Giun dẹp

    platyhelminth.
  • Giun đốt

    annelid.
  • Giun đũa

    danh từ, ascarid
  • Trầm hương

    danh từ, aloe wood
  • Trầm mặc

    tính từ, taciturn
  • Trầm trọng

    tính từ, serious
  • Giun móc

    hookworm.
  • Giun sán

    parasitical worms(nói khái quát)., helminth.
  • Giun tóc

    hairworm, trichocephalus.
  • Giuộc

    small handled-can measure (for fish sauce, oil...)., gang, clique.
  • Giường chiếu

    beds (nói khái quát)., giường chiếu bao giờ cũng phải xếp gọn gàng, beds must always be made neatly.
  • Giương mắt

    Động từ, to look at with wide open-eyes
  • Trần bình trọng

    %%general trần bình trọng (13th century) laid down his life in the second anti-mongol war (1285). being captured and enticed into surrender by the...
  • Giường phản

    beds (nói khái quát)., nhà nghèo giường phản chả có mấy, in this poor family, there are few beds.
  • Trần cao vân

    %%with Điện bàn (quảng nam) as native land, trần cao vân (1866-1916) was a patriotic intellectual. he learned the chinese language in his childhood,...
  • Giường thờ

    ancestor's altar., bày biện hoa quả lên giường thờ, to dispose flowers and fruit on the ancestors' alltar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top