Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giúi giụi

Thông dụng

[Be beaten] repeatedly; [fall] repeatedly].

Xem thêm các từ khác

  • Trai trẻ

    danh từ, boyhood
  • Giùi mài

    grind at, read up., giùi mài kinh sử từ cũ nghĩa cũ, to read up the [chinese] classics and history.
  • Trái xoan

    tính từ, oval
  • Giụi mắt

    Động từ, to rub one's eyes
  • Giùm

    help., giùm ai một tay, to give someone a helping hand., làm giùm ai cái gì, to help someone with some work, to do some work and help somebody.
  • Giùm giúp

    help., giùm giúp nhau ta cố tiến lên, let s help each other progress.
  • Giun

    danh từ, worm
  • Giun chỉ

    filaria.
  • Giun đất

    danh từ, earthworm
  • Giun dẹp

    platyhelminth.
  • Giun đốt

    annelid.
  • Giun đũa

    danh từ, ascarid
  • Trầm hương

    danh từ, aloe wood
  • Trầm mặc

    tính từ, taciturn
  • Trầm trọng

    tính từ, serious
  • Giun móc

    hookworm.
  • Giun sán

    parasitical worms(nói khái quát)., helminth.
  • Giun tóc

    hairworm, trichocephalus.
  • Giuộc

    small handled-can measure (for fish sauce, oil...)., gang, clique.
  • Giường chiếu

    beds (nói khái quát)., giường chiếu bao giờ cũng phải xếp gọn gàng, beds must always be made neatly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top