Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giạng

Thông dụng

Spread.
Giạng chân giạng cẳng
To spread one's legs wide.

Xem thêm các từ khác

  • Giáng hạ

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) descend, come down (from heaven).
  • Giảng hòa

    Thông dụng: make peace; negotiate a ceasefire.
  • Tí tị

    Thông dụng: tính từ, very little
  • Giành

    Thông dụng: to dispute ; to recure., giành chỗ tốt, to recure the best seat.
  • Giảnh

    Thông dụng: prick up (one's ears)., giảnh tai, to pick up oone's ears.
  • Tía

    Thông dụng: danh từ, danh từ, tính từ, (điạ phương) dad, father, purple
  • Tỉa

    Thông dụng: Động từ, to trim, to prune
  • Giáo

    Thông dụng: danh từ., Động từ., lance; spear., to teach; to educate.
  • Giào

    Thông dụng: (như trào) brim over., nước sôi giào làm tắt lửa, the boiling water which brims over has...
  • Giảo

    Thông dụng: Động từ., to hang (a criminal).
  • Tiệc

    Thông dụng: danh từ, banquet, party, feast
  • Tiêm

    Thông dụng: Động từ, to inject, to probe
  • Giáo đầu

    Thông dụng: Động từ., to prelude, to prologize
  • Tiếm

    Thông dụng: Động từ, to usurp
  • Giáo điều

    Thông dụng: danh từ., dogma
  • Tiền

    Thông dụng: danh từ, tính từ, money, front
  • Tiễn

    Thông dụng: Động từ, to see off
  • Tiện

    Thông dụng: tính từ, convenient, proper
  • Giao hoàn

    Thông dụng: return, give back.
  • Tiên cảnh

    Thông dụng: danh từ, fairyland
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top