Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giả hiệu

Thông dụng

False, sham imitation.
Độc lập giả hiệu
Sham independencd.
Thuốc giả hiệu
A false medicine, an imitation medicine.

Xem thêm các từ khác

  • Già họng

    như già mồm
  • Gia huấn

    (từ cũ; nghĩa cũ) family education.
  • Gia hương

    native place, native land.
  • Thôi thúc

    Động từ, to prod, to urge
  • Thời tiết

    danh từ, weather
  • Già khằn

    old and shrivelled.
  • Già khọm

    old and decrepit.
  • Già khụ

    như già khọm
  • Thói tục

    danh từ, custom, routine
  • Gia lai

    %%with pleiku as provincial capital, gia lai is fertile because it is made up of basaltic soil and black soil in valleys where it is very suitable for...
  • Già lam

    danh từ., pagoda.
  • Già làng

    village patriarch.
  • Thơm tho

    tính từ, sweet-smelling
  • Già láo

    advanced in years, stricken in years.
  • Gia lễ

    (từ cũ; nghĩa cũ) particular family rituals; each family's own occations (like weddings, burials...)
  • Giá mà

    như giá (nghĩa mạnh hơn).
  • Giả mạo

    to falsify; to forge; to fake., giả mạo chữ ký, to forge a signature.
  • Già mồm

    (cũng nói già họng) verbosely argumentative., già mồm cãi + to talk back verbosely, .
  • Thôn nữ

    danh từ, country girl
  • Thôn quê

    danh từ, countryside, the country
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top