Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giả sử

Thông dụng

To suppose ; supposing

Xem thêm các từ khác

  • Gia tài

    Thông dụng: danh từ., patrimony; legacy.
  • Giả tảng

    Thông dụng: như giả bộ
  • Gia thế

    Thông dụng: con nhà gia thế a child of an influential family.
  • Giá thú

    Thông dụng: giấy giá thú marriage lines, marriage certificate.
  • Giả thử

    Thông dụng: như giả sử
  • Thộp

    Thông dụng: Động từ, to nab; to snatch; to pinch
  • Thọt

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to slip neatly, lame
  • Gia tộc

    Thông dụng: family.
  • Thú

    Thông dụng: danh từ, state, genre, aspect
  • Thư

    Thông dụng: danh từ, letter
  • Thứ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, order, rank, kind, sort, thing, second; inferior
  • Thử

    Thông dụng: Động từ, thi thử, kiểm tra thử, to test; to try (attempt) (on,.), mock-up test
  • Gia từ

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) my mother, our mother
  • Giã từ

    Thông dụng: Động từ., to take leave of.
  • Giác

    Thông dụng: to cup., Danh từ.: horn., angle., ống giác, cupping-glass., con...
  • Giấc

    Thông dụng: Danh từ: sleep ; slumber, ngủ ngon giấc, to have a good...
  • Thư lại

    Thông dụng: danh từ, (cũ) clerk
  • Thú nhận

    Thông dụng: Động từ, to confess, to admit, to realize
  • Thủ phạm

    Thông dụng: danh từ, culprit
  • Thụ phấn

    Thông dụng: Động từ, to pollinate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top