- Từ điển Việt - Anh
Giả thuyết
|
Thông dụng
Danh từ.
- supposition; hyppothesis.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
assumption
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hypothesis
- giả thuyết Avogadro
- Avogadro's hypothesis
- giả thuyết continum
- continuum hypothesis
- giả thuyết ete
- ether hypothesis
- giả thuyết khối bốn mặt
- tetrahedron hypothesis
- giả thuyết làm việc
- working hypothesis
- giả thuyết mây bụi
- dust cloud hypothesis
- giả thuyết phổ quát
- universality hypothesis
- giả thuyết vũ trụ dừng
- steady-state hypothesis
- giả thuyết đàn hồi dẻo
- elasto-plastic hypothesis
- giả thuyết đồng dạng
- scaling hypothesis
- sự sinh giả thuyết
- hypothesis generation
- sự tạo giả thuyết
- hypothesis generation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hypothesis
- giả thuyết cấu trúc chủ nghĩa
- structuralism hypothesis
- giả thuyết chu kỳ sống
- life cycle hypothesis
- giả thuyết công tác
- working hypothesis
- giả thuyết công tác, giả thuyết tác nghiệp
- working hypothesis
- giả thuyết mức tự nhiên
- natural rate hypothesis
- giả thuyết theo thuyết cấu trúc
- structuralist hypothesis
- giả thuyết việc làm
- working hypothesis
- giả thuyết vòng đời
- life cycle hypothesis
- sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị)
- hypothesis testing
Xem thêm các từ khác
-
Sự dồn ứ lại
congestion -
Sự đong
batch, manoeuvre, coagulation, closing, closure, driving-in, shutdown, shut-off, stopping, measuring, closing, impress, jellification, sự đóng kín... -
Sự đóng (điện)
turn-on -
Sự đóng băng
freeze up, freezeing, freezing, frost, frost penetration, frosting, glaciation, icing, regelation, freeze, freezing, icing, regelation, freeze, sự đóng... -
Sự đóng bằng ghim
side stitching, stab stitching -
Sự đóng bằng nắp bật
snap-off diode -
Sự đóng bánh
caking, package, packaging, packing, preform -
Gia tốc
danh từ., accelerant, accelerate, accelerated, accelerated velocity, accelerating, acceleration, accelerative, speed up, speed-up, acceleration, giải... -
Sự đóng bao
bagging, encapsulation, packing -
Sự đóng bao túi
bag packaging -
Sự đóng bìa mỏng
quarter binding -
Sự đóng bó
packet assembly, synchronism, synchronization, bộ hiển thị sự đồng bộ, synchronization indicator, sự đồng bộ hóa, sync (synchronization),... -
Sự đồng bộ hóa
synchronization, sync (synchronization), synchronization (sync), synchronizing, synchronization, sự đồng bộ hóa bit, bit synchronization, sự... -
Sự đồng bộ hóa phụ thuộc (tín hiệu)
slavelock -
Sự đồng bộ mành
field sync -
Sự đồng bộ ngang
horizontal hold, horizontal lock -
Sự đọng bùn
siltation, silting-up -
Sự đóng cặn
incrustation, scale deposit, scale formation, encrustation -
Sự đồng cấu
homomorphism, sự đồng cấu vào, homomorphism into -
Hướng
danh từ, aspect, direction, directionality, endency, guide, orient, orientation, point, sense, seriousness, trend, vectored, run, set, receive, way;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.