Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giả thuyết

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
supposition; hyppothesis.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

assumption
giả thuyết mặc định
default assumption

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hypothesis
giả thuyết Avogadro
Avogadro's hypothesis
giả thuyết continum
continuum hypothesis
giả thuyết ete
ether hypothesis
giả thuyết khối bốn mặt
tetrahedron hypothesis
giả thuyết làm việc
working hypothesis
giả thuyết mây bụi
dust cloud hypothesis
giả thuyết phổ quát
universality hypothesis
giả thuyết trụ dừng
steady-state hypothesis
giả thuyết đàn hồi dẻo
elasto-plastic hypothesis
giả thuyết đồng dạng
scaling hypothesis
sự sinh giả thuyết
hypothesis generation
sự tạo giả thuyết
hypothesis generation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hypothesis
giả thuyết cấu trúc chủ nghĩa
structuralism hypothesis
giả thuyết chu kỳ sống
life cycle hypothesis
giả thuyết công tác
working hypothesis
giả thuyết công tác, giả thuyết tác nghiệp
working hypothesis
giả thuyết mức tự nhiên
natural rate hypothesis
giả thuyết theo thuyết cấu trúc
structuralist hypothesis
giả thuyết việc làm
working hypothesis
giả thuyết vòng đời
life cycle hypothesis
sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị)
hypothesis testing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top