Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giải ngân

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

disbursement
tỉ lệ giải ngân
disbursement ratio
tiến trình giải ngân
disbursement process
vốn đã cam kết giải ngân
capital pledged for disbursement
disbursements (disbs)
release funds (to...)
unlock assets (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top