Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giảm bớt

Mục lục

Thông dụng

Diminish, reduce.
Giảm bớt quyền hành
To diminish someone's power.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

decay
decline
decrease
degrade
diminish
lessen
let up
minify
reduce
reduction
relieve

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

concession
decrement
down
go down
modify
reduce
giảm bớt chi phí
reduce expenses
giảm bớt chi phí
reduce expenses (to...)
run down
scale down

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top