Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giảng dạy bằng máy tính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

CAI (computer-aided instruction)
CAI (computer-assisted instruction)
computer-aided instruction (CAI)
computer-assisted instruction

Xem thêm các từ khác

  • Giảng đường

    danh từ., amphitheater, amphitheatre, auditorium, lecture room, lecture-hall, auditorium; lecture-room., giảng đường có bậc ( dốc ), amphitheater...
  • Giằng gió

    bracing, crossbar, wind bace, wind brace, wind bracing, nút giằng gió, wind bracing node, nút giằng gió, wind bracing node
  • Sự hạ thấp

    depression, falling, lowering, settlement, settling, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling of water table, sự hạ thấp mực nước, lowering...
  • Ít

    Tính từ: little; few, few, light, little, rất ít người, very few people
  • Giáng thủy (ở rađa)

    precipitation area
  • Giáng thủy axit

    acid fallout, acid rain, acidic rain
  • Giành quyền

    override
  • Giao

    to entrust; to assign., to allot., to deliver; to hand over., cross, deliver, discharge, entrust with, meet, delivery, hand over (of goods, documents),...
  • Giao cắt

    crossing, frog, intersection, to intersect, track crossing, giao cắt ( đường sắt ), crossing, track, giao cắt bàn cờ, right angle crossing,...
  • Sự hạ xuống

    abatement, charge, drop, sink, tail spin, tailspin (tail spin)
  • Sự hãm thủy lực

    hydraulic locking
  • Sự hàn

    weld, brazing, double-sided welding, sealing, solder, soldering, twin-carbon arc welding, welding, sealing, giải thích vn : việc gắn các kim loại...
  • Sự hàn (gắn)

    soldering
  • Ít chất tẩm

    saturant
  • Giao của các tập hợp

    intersection of sets
  • Giao dịch

    Động từ., commerce, commercial, transaction, business dealing, commercial act, dealing, direct dealing, exchange, tracking study, trade, trading,...
  • Sự hàn bạc

    silver soldering, cascade welding, hard-soldering
  • Sự hàn bậc thang ngược

    back-step welding
  • Sự hàn bằng axetylen

    acetylene welding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top