Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấp chế biến lại

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

recycled paper

Xem thêm các từ khác

  • Giáp lưng

    back-to-back, thư tín dụng giáp lưng, letter of credit, back to back
  • Giáp mối

    abutment, butt, end-to-end, hàn chồn giáp mối, upset butt welding, hàn giáp mối, butt welding, hàn giáp mối chậm, slow butt welding, hàn...
  • Giát

    bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)., scour, drift, hitch, snatch, grid, lathing lathe, lattice, lattice lathe, wash,...
  • Giật mạnh

    hitch, yank
  • Sự hư hỏng do nén

    compression damage
  • Kéo quá căng

    overwind, giải thích vn : 1 . sự kéo của trục thang máy đột ngột lên quá đầu của khung 2 . quay , cuốn hoặc cuộn một cái...
  • Kéo ra

    clever, draw, drawing, pull, stretch, tighten
  • Keo ráp trang in

    mounting glue
  • Kéo sơ bộ

    preliminary drawing
  • Kéo sợi

    draw, spin, stretch
  • Giàu

    rich; wealthy., conceal, hedge, brace, fat coal, rich coal, rich, moneyed, nhà giàu, a rich man., sự giàu sang, wealth., dung dịch giàu amoniac,...
  • Giấu hiệu giám sát

    evidence of control
  • Giây

    Danh từ: second; moment, million instruction per second, revolution per second, s (second), second, second (s), chest,...
  • Giấy ảnh

    photographic paper., bromide paper, photographic paper, photopaper
  • Sự huấn luyện

    training, instruction
  • Sự hướng dẫn

    briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự...
  • Kéo theo

    bring about., implicate, imply, involve, chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ, the war has brought about deaths and sufferings.
  • Kéo thợ thiếc

    tinman's shear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top