Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấu giếm

Mục lục

Thông dụng

Hide, conceal (nói khái quát).

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

concealment
underhand

Xem thêm các từ khác

  • Phụ cận

    surrounding, adjacent., adjacent, vùng phụ cận thành phố, adjacent areas to a town.
  • Phù điêu

    relief, relievo; embossment., alto-relievo, sculptural relief
  • Tuy nhiên

    phó từ, however, however, but, yet
  • Tùy theo

    phó từ, depend, subject to, according to, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to market fluctuation,...
  • Tuyên dương

    Động từ, cite formally, to commend, to cite
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ) affix, affix
  • Tuyên ngôn

    Danh từ: proclamation, declaration, declaration, manifesto, tuyên ngôn chính trị, political manifesto, tuyên...
  • Che lấp

    to cover, collapse, đường mòn bị cỏ che lấp, the track was covered by grass, cười để che lấp sự ngượng nghịu, to cover one's...
  • Tuyệt chủng

    tính từ, extinct, extinct
  • Tuyệt diệu

    tính từ, wonderful, admirable, wonderful
  • Tuyệt tác

    danh từ, masterpiece, masterpiece
  • Tuyệt vời

    tính từ, super, excellent, splendid
  • Tuyệt vọng

    tính từ, Động từ, hopeless, hopeless, desperate, to despair of
  • Phức số

    (toán học) complex number, multiple, plural, complex number
  • Tỷ

    danh từ, billion, milliard, billion
  • Thông lệ

    danh từ, common practice, routine
  • Phương diện

    aspect; bearing., aspect, tỷ lệ phương diện, aspect ratio
  • Chỉ đạo

    Động từ: to supply concrete guidance, conduct, supervise, chỉ đạo sản xuất, to supply concrete guidance...
  • Thông tấn xã

    danh từ, news agency, press agency, news agency
  • Giác thư

    danh từ., memorandum, minute, diplomatic memorandum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top