Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy nến

Mục lục

Thông dụng

Như giấy sáp

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

base paper
raw paper

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

impregnated paper
stencil
bản chính bằng giấy nến
stencil master
giấy nến nhiệt
thermal stencil
giấy nến điện tử
electronic stencil
máy in bằng giấy nến
stencil duplicator
sự in bằng giấy nến
stencil duplicating
sự in giấy nến
stencil printing
wax paper
giấy nến hai mặt
double-faced wax paper
waxed paper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top