Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy ngâm tẩm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

impregnated paper

Xem thêm các từ khác

  • Giấy nhám

    abrasive paper, carborundum paper, cloth packed paper, coated abrasive, emery-paper, garnet paper, glass paper, sandpaper, sandpaper or sand paper, giải...
  • Giấy nhăn

    glossy millboard, corrugated paper, wove paper, chit
  • Giấy nhận thầu

    bid, deed (of contract), deep of contract, tender, giấy nhận thầu niêm phong, sealed tender
  • Giếng tiêu nước

    drainage well, gully, soakaway, well dragline, drainage shaft
  • Giếng tìm kiếm

    exploration well, prospecting well, wildcat drilling
  • Sự kẻ sọc

    dashing, hatching, striation, striping, stripping
  • Sự kế tiếp

    succession
  • Sự kẻ vạch

    striping, baring
  • Kết cấu bên trong

    internal structure
  • Giếng tự chảy

    flowing artesian well, flowing well, gravity well
  • Giếng tự phun

    artesian well, blowing well, gusher hole
  • Sự kéo

    draft, drag, draught, draw, drawing, grappling, growing, haulage, hauling, hitch, pluck, pull, pulling, straining, stretch, tension, tow, towing, traction,...
  • Sự kéo bằng cáp

    cable haulage, cable traction, rope haulage, snaking, sự kéo bằng cáp trên không, upper cable traction, sự kéo bằng cáp vô tận, endless...
  • Kết cấu cầu

    bridge structures, bridge construction
  • Giữa các phân tử

    intermolecular, lực giữa các phân tử, intermolecular force, lực giữa các phân tử, intermolecular forces, lực đẩy giữa các phân...
  • Giữa các tầng

    floor to floor, interfloor, interstage, chiếu nghỉ giữa các tầng, interfloor landing, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight...
  • Giũa cạnh

    draw-filing, giải thích vn : hành động giũa nhưng giũa sang bên cạnh chứ không hướng [[ngang.]]giải thích en : a filing operation...
  • Giũa cắt thô

    coarse file, rough file, rough-cut file
  • Giũa có răng to

    coarse file
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top