Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giận dữ

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
angry, furious,
Động từ
to anger, to be envaged

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

angry

Xem thêm các từ khác

  • Yếm

    danh từ, shield, brassiere
  • Yên ổn

    tính từ, soft landing, peaceful, safe
  • Yết thị

    Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard
  • Yêu cầu

    Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement
  • Yêu sách

    Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand
  • Yếu tố

    danh từ, component, element, factor, element, factor
  • Á

    từ cảm thán, Danh từ: asia, Tính từ: asian, asiatic, aah! oof(expression...
  • Mở mào

    begin, star, prelude.
  • Mở mắt

    to open eyes to.
  • Á âu

    tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian
  • Ả đào

    danh từ, singsong girl, geisha
  • Á đông

    Tính từ: oriental, Danh từ: the orient, hấp thụ tư tưởng á đông,...
  • A dua

    Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng,...
  • Mở miệng

    Động từ., to open one's mouth to speak.
  • A ha

    aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a...
  • A hoàn

    danh từ (cũ), abigail; maidservant
  • Á khẩu

    Danh từ: aphasia, người mắc chứng á khẩu, aphasic
  • Mò mò

    xem mò (láy).
  • Á khôi

    danh từ, the second winner in a contest
  • Mơ mòng

    (từ cũ) như mơ màng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top