- Từ điển Việt - Anh
Giếng thăm
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
absorbing well
Giải thích VN: Giếng được xây dựng để làm hệ thống thoát [[nước.]]
Giải thích EN: A well that is constructed for drainage purposes.
sump
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
access eye
conduit pit
control manhole
inspection manhole
inspection pit
inspection shaft
manhole
Xem thêm các từ khác
-
Giếng thăm dò
bore pit, drainage hole, exploration well, exploratory hole, exploring shaft, manhole, prospect pit, prospecting pit, prospecting shaft, prospecting well,... -
Giếng thấm nước
absorbing well, dead well, infiltration well, leaching pit, leaching well, negative well, percolation well, sink -
Giếng thang máy
elevator pit, elevator shaft, elevator well, hoistway, cửa giếng thang máy, elevator shaft gate -
Giếng tháo
drawing shaft, extraction shaft, pulley shaft -
Giếng tháo nước
disposal well, relief pit, relief shift, relief well, soldier -
Giếng thế
potential well -
Sự khai thác quặng
oreing down -
Sự khai thác sét đồ gốm
potter's clay extraction -
Sự khai thác tài nguyên
resource recovery plant -
Sự khai thác than
coal extraction, coal mining -
Sự khai triển
development, decomposition, development, expansion, sự khai triển một phân số, decomposition of a fraction, sự khai triển macro, macro expansion,... -
Kết đông bề mặt
crust freezing, shell freezing, superficial freezing, surface freezing -
Kết đông chậm
delayed freezing, slow freezing, slow frosting, still air freezing, quá trình kết đông chậm, slow freezing process, tốc độ kết đông chậm,... -
Kết đông cực nhanh
flash freezing, superfast freezing, ultrafast freezing, ultrarapid freezing, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing chamber, hệ ( thống )... -
Giếng thoát nước
bleeder well, drain, drain dragline, flushing pit, injection well, well drain, giếng thoát nước xiphông, trap drain -
Giếng thông gió
air relief shaft, air shaft, air well, air-intake shaft, by-pit, discharging air shaft, down shaft, upcast, vent well, ventilating shaft, ventilation well -
Giếng thu
absorption pit, catchpit, injection well, soak-away -
Sự khảm
cutting in, incrustation, inlay, sự khảm gỗ, woodened inlay -
Sự khám phá
detection, discovery -
Sự khảm thủy tinh
glass mosaic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.