Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giọng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Accent
nói tiếng Anh với giọng Việt Nam
to speake English with a Vietnamese accent
Tone, voice; intonation
nói với giọng buồn
To talk in a sad tone

Xem thêm các từ khác

  • Tòng quân

    Thông dụng: Động từ, to enlist, to join up
  • Giống nòi

    Thông dụng: danh từ, race
  • Tợp

    Thông dụng: Động từ, to gulp, to sip
  • Tọt

    Thông dụng: phó từ, swiftly
  • Giú

    Thông dụng: (tiếng địa phương) force (fruit)., chuối giú, forced bananas.
  • Giũ

    Thông dụng: Động từ, to shake
  • Trà

    Thông dụng: danh từ, tea, tea-plant
  • Trả

    Thông dụng: Động từ, to return, to give back, to pay
  • Giữ lại

    Thông dụng: detain, stop the circulation of., giữ người bị tình nghi lại, to detain a suspect., giữ lại...
  • Giữ miệng

    Thông dụng: be cautious in one's words, hold one's tongue., giữ mồm giữ miệng như giữ miệng ý mạnh...
  • Trạc

    Thông dụng: phó từ, danh từ basket, about, around
  • Trặc

    Thông dụng: Động từ, to sprain
  • Giua

    Thông dụng: drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch., mùi xoa có giua, a handkerchief with drawn-thread work.
  • Giữa

    Thông dụng: middle; among; midst, ngay giữa đường, right in the middle of the street
  • Trai

    Thông dụng: danh từ, danh từ, tính từ, oyster, young man, boy, male
  • Trải

    Thông dụng: Động từ, to spread, to lay; to stretch out
  • Trại

    Thông dụng: danh từ, barrack, camp, farm
  • Giùi

    Thông dụng: danh từ, awl
  • Giủi

    Thông dụng: catch shrimps with a stack-net., stack-net (for shrimps).
  • Giụi

    Thông dụng: rub., stub out, stamp out., giụi mắt, to rub one's eyes., giụi mẩu thuốc lá, to stub out a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top