Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giọt sành

Thông dụng

(động) Long-horned grasshoper.

Xem thêm các từ khác

  • Giọt sương

    danh từ, dewdrop
  • Tột độ

    danh từ, extremity
  • Tốt mã

    tính từ, good - looking
  • Giũ áo

    leave for good., lần này thì giũ áo thôi, to leave for good this time.
  • Tốt số

    tính từ, fortunate, lucky
  • Tốt tiếng

    tính từ, well - reputed, popular
  • Giữ giàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn
  • Sân sau

    backyard., back yard, rear yard
  • Giu giú

    xem ru rú
  • Giữ kẽ

    show excessive caution (in one's deallings), be overcautious., bè bạn với nhau không nên giữ kẽ như thế, between friends one should such...
  • Giữ kín

    Động từ, to hide; to keep secret
  • Trả đũa

    Động từ, to retaliate
  • Trả hàng

    Động từ, to sham surrender
  • Giữ lễ

    observe etiquette.
  • Tra khảo

    Động từ, to torture
  • Giữ lời

    danh từ, to keep one's words, to live up to one's word
  • Giữ miếng

    stand (be) on one's guard., chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau, they are rivals so they are on their guard against one another.
  • Trả thù

    Động từ, to revenge
  • Giữ mình

    như giữ thân
  • Giữ phép

    observe one's duty.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top