Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giồi

Thông dụng

Động từ
to polish; to burnish

Xem thêm các từ khác

  • Giỏi

    Thông dụng: Tính từ: good; well; fine; skilled, học giỏi, to be good at...
  • Giổi

    Thông dụng: talauma (cây).
  • Giọi

    Thông dụng: Động từ, to dart; to shine; to flash
  • Tốn

    Thông dụng: Động từ, to pay for
  • Tợn

    Thông dụng: tính từ, bold, mighty
  • Giội

    Thông dụng: Động từ, to pour; to dash
  • Giỏi giang

    Thông dụng: như giỏi (với ý mĩa mai).
  • Gión

    Thông dụng: pinch., gión mấy hạt lạc, to pinch a few ground-nuts., gión một gión thuốc cho vào điếu...
  • Giờn

    Thông dụng: Động từ, to wander
  • Giỡn

    Thông dụng: Động từ, to play; to tease; to joke
  • Tọng

    Thông dụng: Động từ, to cram
  • Giong

    Thông dụng: Động từ, to run fast; to hasten
  • Giông

    Thông dụng: have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)., bị giông cả năm, to...
  • Giống

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to look like; to resemble, kind; race; breed;...
  • Giồng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như trồng) plant, grow., tháng hai giồng cà tháng ba trồng đỗ,...
  • Giỏng

    Thông dụng: Động từ, to raise
  • Giọng

    Thông dụng: Danh từ: accent, tone, voice; intonation, nói tiếng anh với...
  • Tòng quân

    Thông dụng: Động từ, to enlist, to join up
  • Giống nòi

    Thông dụng: danh từ, race
  • Tợp

    Thông dụng: Động từ, to gulp, to sip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top