Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giới hạn đầu ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

output bound
output limit
output-limited

Giải thích VN: tả một thiết bị hoãn kích hoạt tới khi hoạt động đầu ra vượt quá mức giới hạn được [[đặt.]]

Giải thích EN: Describing a device that must postpone its workings until an output operation ahead and in line has been completed.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top