Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giờ cao điểm

Mục lục

Thông dụng

The peak hour.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

busy hour
gánh trong giờ cao điểm
busy hour load-BHL
giờ cao điểm nhất
peak busy hour
giờ cao điểm trung bình
time-consistent busy hour
phụ tải trong giờ cao điểm
busy hour load-BHL
thử gọi vào giờ cao điểm
busy hour call attempts
busy periods
hourly peak
peak hour
giao thông giờ cao điểm
peak hour traffic
giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
Average Daily Peak Hour (ADPH)
giờ cao điểm thứ 30
thirtieth peak hour
hệ số giờ cao điểm
peak-hour factor
peak hours
peak period
giao thông giờ cao điểm
peak period traffic
peak time
rural hour
rush hours
rush-hours, peak period
traffic busy hour

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

peak hours
peak time
prime time
rush hour

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top