- Từ điển Việt - Anh
Giờ cao điểm nhất
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
peak busy hour
Các từ tiếp theo
-
Kết ghép
binding, kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng, relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
relevant hierarchical operational binding (rhob) -
Giờ chuyển qua nút mạng trên
ascending node time -
Kết hợp điện thoại - máy tính
computer telephony integration (cti) -
Kết hợp máy tính và học
enjoy computing and learn (ecal) -
Giờ đo hàng ngày cố định
fixed daily measurement hour (fdmh) -
Giờ dự trù khỏi thành
estimated time of departure-etd -
Giờ được tính (dự trù) tới
estimated time of arrival-eta -
Kết luận phù hợp
favorable finding -
Kết luận thích hợp
favorable finding
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
280 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemMath
2.110 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt