Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giờ chuẩn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

standard time

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

standard hour
standard time
giờ (chuẩn) miền núi
Mountain (Standard) Time
Giờ chuẩn hướng Đông
Eastern (Standard) Time
giờ chuẩn vùng Ấn Độ
Indian Standard Time

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top